人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
làm gì ở đó vậy cô gái?
what are you doing over there, crazy girl?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn chơi lâu chưa
how do you know vietnamese server
最終更新: 2021-03-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
tơi lâu chưa vậy?
how long you been here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lâu rồi chưa gặp cô.
haven't seen you in a while.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy cô gái thì sao?
so, what about the girl?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy là có một cô gái.
there was a girl.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sẵn sàng chưa cô gái trẻ?
are you ready, young lady?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bigo live
bigo live
最終更新: 2016-10-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
tại sao cô nghĩ vậy, cô gái?
why do you think, girl?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn quen/yêu cô ấy lâu chưa?
have you been to america long?
最終更新: 2013-10-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chạy đâu vậy, cô gái bùng cháy?
- where you going, girl on fire?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vậy con mèo đen... cô gái đen là...
so our negro... our black...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chưa có bạn gái
i don't have a girlfriend yet
最終更新: 2022-09-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn gái cô cũng vậy.
your girlfriend too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có bạn gái chưa?
hi
最終更新: 2022-11-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
mọi cô gái đều làm vậy.
all the girls do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bởi vì lâu rồi không có cô gái nào lo cho tôi như vậy
最終更新: 2021-04-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô gái đó chưa sẵn sàng.
- a girl is not ready.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô gái đó là ai vậy?
- who's the girl?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các cô gái có tề chỉnh chưa?
are you girls decent?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: