プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn làm việc có mệt không ?
are you tired of working?
最終更新: 2024-02-08
使用頻度: 1
品質:
hôm nay bạn làm việc có mệt không?
bạn ngủ trễ vậy?
最終更新: 2022-03-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có mệt không?
are you tired?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có mệt không
you should get some rest soon
最終更新: 2022-06-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thấy mệt không
what time is it in your country?
最終更新: 2021-09-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
có mệt không?
not too tired?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn mệt không
Á Á Á Ú ớ
最終更新: 2020-11-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có mệt mỏi không?
hãy thư giãn một chút nhé
最終更新: 2022-01-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
- con có mệt không?
aren't you tired?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có mệt không sau chuyến bay ?
are you tired at work?
最終更新: 2023-10-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
hai đứa có mệt không?
anybody tired yet? mm-mmm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đi đường xa có mệt không
are you tired of long distances?
最終更新: 2024-01-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
- các con có mệt không?
- are you guys tired?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cháu có mệt không, nori?
- tired, noriko?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mệt không?
- tired?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có mệt ko
how long will you be back?
最終更新: 2020-06-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chuyến bay có mệt lắm không?
- was the flight absolutely ghastly?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đi đường xa có mệt k
soooo fuxking tiiiired
最終更新: 2022-11-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không mệt.
- no.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, hàng l? m
no, it's a moissanite.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: