検索ワード: bạn làm việc lúc mấy giờ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn làm việc lúc mấy giờ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn đi làm về lúc mấy giờ

英語

what time do you come home from work

最終更新: 2021-05-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố bạn đi làm lúc mấy giờ .

英語

what time does your father go to w

最終更新: 2021-01-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn ăn trưa lúc mấy giờ

英語

what time do you have lunch

最終更新: 2022-04-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đi học lúc mấy giờ ?

英語

what time do you go to the school ?

最終更新: 2019-10-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lúc mấy giờ?

英語

- what was the time ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đón bạn lúc mấy giờ

英語

what time will i pick you up tomorrow morning?

最終更新: 2022-12-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn hoàn thành công việc lúc mấy giờ

英語

today after work can we meet for just 5 min

最終更新: 2023-08-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lúc đó mấy giờ?

英語

what time was that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn thường ăn sáng lúc mấy giờ

英語

i usually get up at 6 o'clock

最終更新: 2022-08-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ở nước bạn, tan ca lúc mấy giờ

英語

are you out of work?

最終更新: 2023-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn thường đi ngủ lúc mấy giờ?

英語

what time do you usually go to bed?

最終更新: 2024-05-01
使用頻度: 6
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc hẹn lúc mấy giờ?

英語

what time is the appointment?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày mai bạn đến trường lúc mấy giờ?

英語

what time do you go to school?

最終更新: 2023-10-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con thức dậy lúc mấy giờ

英語

are you

最終更新: 2023-06-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

buổi sáng bạn rời khỏi nhà vào lúc mấy giờ?

英語

what time do you leave home in the morning?

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm qua mary dậy lúc mấy giờ

英語

what time did mary wake up yesterday?

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyến bay đến lúc mấy giờ ?

英語

what time flights?

最終更新: 2020-07-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta gặp nhau lúc mấy giờ

英語

what time do we meet

最終更新: 2024-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố mẹ cháu về nhà lúc mấy giờ?

英語

what time do your parents come home from work?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy đi đến trường lúc mấy giờ

英語

is mr. nam a teacher?

最終更新: 2022-06-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,875,145 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK