プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lập gia đình chưa?
have a family?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn đã lập gia đình?
are you busy today?
最終更新: 2022-02-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có gia đình chưa
are you married
最終更新: 2020-11-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã có gia đình chưa?
you married yet
最終更新: 2019-01-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
lập gia đình.
marriage.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã lập gia đình lâu chưa?
how long have you been married?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tiểu thư đã lập gia đình chưa?
- is the girl married?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đã lập gia đình...
are already married-
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu đã sẵn sàng lập gia đình chưa?
are you ready to marry?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"và lập gia đình"
"and make a family, and that's how we made you."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
anh có gia đình chưa?
are you married?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô có ... gia đình chưa?
are you...married?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có giá đình chưa
i want to see your photo
最終更新: 2022-08-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh chưa lập gia đình.
no. i'm not married.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
và đã lập gia đình!
oh, and married.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao còn chưa lập gia đình?
shouldn't she get married?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã lập gia đình rồi
do you want to come to vietnam?
最終更新: 2022-01-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
em muốn lập gia đình sớm...
i want to start a family young...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh có nghĩ tới chuyện lập gia đình chưa?
- have you considered marriage?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh có gia đình chưa? - chưa.
are you married?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: