検索ワード: bạn luôn được chào đón (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn luôn được chào đón

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh luôn được chào đón.

英語

you are a welcome sight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các bạn luôn được chào đón tại đây

英語

you are always welcome here

最終更新: 2021-06-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

luôn luôn được chào đón.

英語

feel free to drop by anytime.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ngươi luôn được chào đón.

英語

- you're welcome.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh luôn được chào đón ở đây.

英語

- you are always welcome. - thank you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi luôn chào đón bạn

英語

i always welcome you be back

最終更新: 2020-07-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vietnam luôn chào đón bạn

英語

vietnam and me always welcomes you

最終更新: 2023-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

th? sao không ch? t luôn?

英語

so why didn't you chop it off?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ch~o mỗi tùy chọn, bạn muốn gán giá trị nào?

英語

which ~value do you want to assign to each option?

最終更新: 2023-10-17
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ch�o ch�u.

英語

ch

最終更新: 2013-01-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,791,607,250 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK