検索ワード: bạn luôn ở đây và động viên tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn luôn ở đây và động viên tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh luôn ở đây. vì tôi...

英語

you were always there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn luôn ở trong bụng tôi

英語

you always in my heart

最終更新: 2021-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn luôn ở trong tâm trí tôi

英語

you always in my heart

最終更新: 2021-04-17
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh luôn ở đây.

英語

i always have.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể động viên tôi không?

英語

i'm preparing for the upcoming exam

最終更新: 2022-01-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ta luôn ở đây.

英語

- i always will.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ luôn ở đây

英語

i will always be here when you need

最終更新: 2022-06-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em sẽ luôn ở đây.

英語

i'll always be there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi luôn ở đây và đợi chờ bạn

英語

i will wait for you here

最終更新: 2020-06-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đợi bạn ở đây

英語

only one

最終更新: 2020-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh luôn ở quanh đây.

英語

i'm always around.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn chúng tôi ở đây--

英語

our friend here--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn dự đinh ở đây luôn chứ

英語

how long are you going to stay here?

最終更新: 2020-02-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ luôn ở quanh đây.

英語

i'm always around.

最終更新: 2024-02-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ luôn ở đây khi bạn cần

英語

i will always be here when you need

最終更新: 2022-11-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi luôn ở đây cùng bạn.

英語

we are always here for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô luôn có thể tìm thấy tôi ở đây.

英語

oh, and, uh...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ở đây rồi, làm cho tôi luôn đi.

英語

as you are here today, please do it for me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi sẽ không luôn luôn ở đây.

英語

lincoln: but i won't always be there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết cô ấy luôn ở đâu đây, luôn hiểu.

英語

was always headed here, always knew.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,028,986,799 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK