検索ワード: bạn muốn ăn bữa ăn sáng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn muốn ăn bữa ăn sáng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bữa ăn sáng

英語

breakfast

最終更新: 2014-11-15
使用頻度: 11
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Ăn bữa sáng.

英語

uh, eating breakfast.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bạn muốn ăn

英語

i can eat whatever i want.

最終更新: 2022-08-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con muốn ăn sáng.

英語

can i have breakfast?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn muốn ăn gì?

英語

what do you wanna eat?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã ăn sáng chưa

英語

have you had breakfast

最終更新: 2023-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con muốn ăn sáng luôn.

英語

i want cake for breakfast.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn ăn sáng không?

英語

i'm going to have breakfast now

最終更新: 2020-12-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các bạn muốn ăn sáng bằng món gì nào?

英語

- gummi bears. - whoa, steve, no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bữa ăn

英語

meal

最終更新: 2014-11-07
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ăn sáng.

英語

breakfast.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh muốn ăn sáng gì đây?

英語

what would you like for breakfast?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi không hay ăn bữa sáng

英語

i don't eat breakfast often

最終更新: 2022-04-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho bọn ta bữa ăn sáng đi.

英語

feed us a morning meal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có bạn ăn bữa tối của bạn?

英語

have you eaten your dinner?

最終更新: 2011-10-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- quý ông muốn ăn sáng không?

英語

- se? or like some breakfast?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô muốn lấy bữa ăn của chúng?

英語

you want a party favor?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy đang ngồi nghỉ sau bữa ăn sáng

英語

she's calmed down now. she's even finished her breakfast.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi bạn gọi tôi, tôi đang ăn bữa tối

英語

when you called me, i was eating dinner

最終更新: 2014-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn muốn ăn món nào hơn bít tết hay cá

英語

which would you rather have steak or fish

最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,774,153,676 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK