プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn muốn ăn gì
i can eat whatever i want.
最終更新: 2022-08-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
con muốn ăn sáng.
can i have breakfast?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn muốn ăn gì?
what do you wanna eat?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã ăn sáng chưa
have you had breakfast
最終更新: 2023-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
con muốn ăn sáng luôn.
i want cake for breakfast.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ăn sáng không?
i'm going to have breakfast now
最終更新: 2020-12-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
các bạn muốn ăn sáng bằng món gì nào?
- gummi bears. - whoa, steve, no.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không hay ăn bữa sáng
i don't eat breakfast often
最終更新: 2022-04-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho bọn ta bữa ăn sáng đi.
feed us a morning meal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có bạn ăn bữa tối của bạn?
have you eaten your dinner?
最終更新: 2011-10-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
- quý ông muốn ăn sáng không?
- se? or like some breakfast?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô muốn lấy bữa ăn của chúng?
you want a party favor?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy đang ngồi nghỉ sau bữa ăn sáng
she's calmed down now. she's even finished her breakfast.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi bạn gọi tôi, tôi đang ăn bữa tối
when you called me, i was eating dinner
最終更新: 2014-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn muốn ăn món nào hơn bít tết hay cá
which would you rather have steak or fish
最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照: