検索ワード: bạn muốn ăn món gì vậy (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn muốn ăn món gì vậy

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn muốn ăn gì

英語

i can eat whatever i want.

最終更新: 2022-08-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn muốn ăn gì?

英語

what do you wanna eat?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn muốn ăn cái gì

英語

how many kilograms do you weigh

最終更新: 2023-10-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn muốn làm gì vậy?

英語

what do you want to do?

最終更新: 2009-11-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bạn đang nấu món gì vậy

英語

what are you cooking?

最終更新: 2021-06-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các bạn muốn ăn sáng bằng món gì nào?

英語

- gummi bears. - whoa, steve, no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- muốn gì vậy?

英語

- what you want, nigga?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn nấu món gì

英語

you cook the nails

最終更新: 2020-03-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn gì vậy?

英語

what do you want?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

món gì thơm quá vậy ?

英語

that smells delish! le bingo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vậy anh muốn ăn gì?

英語

- what do you want to eat?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn muốn nấu món ăn nào

英語

i want to cook for you to eat too

最終更新: 2020-03-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

món quà đó là gì vậy?

英語

what's that present?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

món gì vậy, mr. peabody?

英語

what's cooking, mr. peabody? oh, nothing much.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn từng ăn món đó ở đâu.

英語

why do you like those two dishes

最終更新: 2021-10-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn sẽ nấu món gì?

英語

what are you going to cook today?

最終更新: 2022-10-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

món gì ngon ăn vậy, joe?

英語

what kind of a scoop, joe?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

món gì ạ?

英語

i can eat anything

最終更新: 2021-07-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn muốn 1 món đồ cổ vô giá ?

英語

you want a priceless antique?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- món gì thế?

英語

- what is this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,745,513,656 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK