検索ワード: bạn muốn đi ăn cùng mình không (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn muốn đi ăn cùng mình không

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn có muốn đi ăn gì không ?

英語

i'm surfing facebook

最終更新: 2023-11-19
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

muốn đi ăn không?

英語

do i... do i wanna eat food?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em có muốn đi ăn tối cùng anh không?

英語

would you like to go out to dinner with me? what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sex cùng mình không

英語

i'm fine, how about you?

最終更新: 2021-10-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có muốn đi ăn tối không?

英語

- hey.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ... tôi muốn đi ăn không á?

英語

mm-hmm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có muốn đi ăn trưa cùng chúng tôi không?

英語

would you like to come to lunch with us?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn đi ăn tối với tôi không?

英語

you wanna have some dinner with me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có muốn đi ăn tối với tôi không?

英語

do you care to dine out with me?

最終更新: 2014-09-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh muốn đi ăn gà rán kentucky không?

英語

kentucky fried chicken. yeah, i love it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em có muốn đi ăn một bữa tối nay không?

英語

how about dinner tonight?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn muốn đi đâu

英語

where do you want to go

最終更新: 2014-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn đi ăn.

英語

i want to go to lunch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các bạn muốn đi đâu

英語

where do you want to go

最終更新: 2015-09-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai muốn đi ăn nào?

英語

excellent work 23.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn muốn đi đến đâu nhất

英語

where you most want to go

最終更新: 2023-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thừa nhận bạn muốn đi nào.

英語

just admit that you want it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu muốn đi ăn ở đâu?

英語

where do you wanna go to eat?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đang đi ăn cùng gia đình hay đồng nghiệp?

英語

i don't have any photos

最終更新: 2023-05-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn đi ăn tối với em.

英語

i want to go to dinner with you.

最終更新: 2016-04-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,787,103,905 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK