検索ワード: bạn muốn tìm mối quan hệ gì (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn muốn tìm mối quan hệ gì

英語

what is your facebook

最終更新: 2020-12-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mối quan hệ gì?

英語

what relationship?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mối quan hệ

英語

relationship

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tìm kiếm 1 mối quan hệ...

英語

- finding a relationship is work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quan hệ gì ?

英語

oh, certainly!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có mối quan hệ rộng lớn

英語

tiếp tục

最終更新: 2020-09-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các mối quan hệ

英語

relationships

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các mối quan hệ.

英語

connections.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi tìm mối quan hệ nghiêm túc

英語

serious is normal right?

最終更新: 2023-03-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em đang có mối quan hệ gì chứ?

英語

shit! what am i doing in this relationship anyway?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em có muốn một mối quan hệ lâu dài

英語

i want a long term relationship

最終更新: 2021-10-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn có một mối quan hệ thật sự.

英語

i wanted it to be real.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mối quan hệ là nhất

英語

- relationships are the best.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn được trong mối quan hệ với bạn

英語

i want to be in relationship with you

最終更新: 2020-11-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em nói em không muốn một mối quan hệ.

英語

you say you don't want a relationship.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

5. có mối quan hệ tốt

英語

deep personal motives

最終更新: 2022-08-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một mối quan hệ, hôn nhân.

英語

a relationship, marriage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mối quan hệ giữa hai bên

英語

mail system error

最終更新: 2022-10-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mối quan hệ của chúng ta.

英語

our relationship.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai đó có mối quan hệ à?

英語

anyone with a relationship?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,439,626 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK