人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
số điện thoại của tôi
my phone number.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho tôi xin số điện thoại
is this item sti
最終更新: 2023-08-25
使用頻度: 1
品質:
cho chi số điện thoại của bạn
give me your number
最終更新: 2021-07-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho tôi số điện thoại của cô.
give me your phone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
số điện thoại của bạn số mấy?
what is your phone number?
最終更新: 2018-06-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi quên không gửi số điện thoại của tôi cho bạn.
i forgot not to send you my telephone number.
最終更新: 2014-07-15
使用頻度: 1
品質:
参照: