検索ワード: bạn nên đến (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn nên đến

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn nên

英語

you'd better

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn nên thử

英語

it was a pleasant experience

最終更新: 2021-11-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn nên nhớ.

英語

you got to remember.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các bạn nên đến vùng vermont.

英語

you know, you two should come to vermont.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta nên đến xem

英語

we should go see that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nên đến đó.

英語

you should go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta nên đến đó ngay

英語

we should probably go, you know, take a piss.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chị nên đến chỗ nó.

英語

you should go to him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dean, em nên đến đó.

英語

dean, i should be there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ta nên đến lớp thôi.

英語

- we should get to class.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

a helicopter nên đến sớm.

英語

a helicopter should arrive soon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình không nên đến à?

英語

should i not come?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh không nên đến đây.

英語

- you should not have come.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta nên đến chỗ zedd

英語

we should catch up with zedd.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nên đến 1 lần cho biết.

英語

you should come sometime.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không nên đến đây, dean.

英語

[ water stops ] you should not have come here, dean.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"cô nên đến 1 nơi yên tĩnh.

英語

"you should go to a retreat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chúng ta không nên đến đây

英語

we shouldn't be here

最終更新: 2014-11-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta không nên đến đây.

英語

we shouldn't be here. we shouldn't be here!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không nên đến đây, eddie.

英語

you shouldn't come here, eddie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,776,299,605 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK