人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn nên nghỉ ngơi nhiều hơn
you rest
最終更新: 2019-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhiều hơn nữa.
so much more free.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhiều hơn nữa xem.
a little more. see!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
muốn nhiều hơn nữa!
they want more!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tập nhiều hơn nữa.
- work harder.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cố gắng nhiều hơn nữa
a day of hard work
最終更新: 2024-02-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
sẽ còn nhiều hơn nữa.
there's more than enough.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta nên làm thế nhiều hơn nữa.
- we should do more of that then.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- sẽ còn nhiều hơn nữa.
more money will come from elsewhere.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh phải đem nhiều hơn nữa.
you got to come up with something more.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
yeah, họ nên nên quảng cáo nhiều hơn nữa.
yeah, they should put more effort into advertising.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con sẽ cố gắng nhiều hơn nữa
i will try more
最終更新: 2019-04-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi hiểu, tôi nghĩ bạn nên tận hưởng nhiều hơn
ei understand, i think you should enjoy more
最終更新: 2021-02-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
có thể kiếm nhiều hơn nữa kìa!
we can get more money than that!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mày cố và đã cố nhiều hơn nữa.
your best and more.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bơi nhiều hơn nữa rồi sau đó nữa?
- some more swarm. - and then?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhiều hơn nữa thì tôi không dám nói.
more than that i wouldn't care to say.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu có chụp ảnh nhiều không, peter?
did you get some pictures, peter?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ cố gắng làm chúng tốt nhiều hơn nữa
i will try more
最終更新: 2020-05-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
có lẽ ta cần nhiều hơn nữa để buộc tội ngài.
perhaps i need more to convict you, it's true.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: