検索ワード: bạn nên chụp ảnh nhiều hơn nữa (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn nên chụp ảnh nhiều hơn nữa

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn nên nghỉ ngơi nhiều hơn

英語

you rest

最終更新: 2019-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhiều hơn nữa.

英語

so much more free.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhiều hơn nữa xem.

英語

a little more. see!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

muốn nhiều hơn nữa!

英語

they want more!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tập nhiều hơn nữa.

英語

- work harder.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cố gắng nhiều hơn nữa

英語

a day of hard work

最終更新: 2024-02-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sẽ còn nhiều hơn nữa.

英語

there's more than enough.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta nên làm thế nhiều hơn nữa.

英語

- we should do more of that then.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- sẽ còn nhiều hơn nữa.

英語

more money will come from elsewhere.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh phải đem nhiều hơn nữa.

英語

you got to come up with something more.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

yeah, họ nên nên quảng cáo nhiều hơn nữa.

英語

yeah, they should put more effort into advertising.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con sẽ cố gắng nhiều hơn nữa

英語

i will try more

最終更新: 2019-04-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hiểu, tôi nghĩ bạn nên tận hưởng nhiều hơn

英語

ei understand, i think you should enjoy more

最終更新: 2021-02-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể kiếm nhiều hơn nữa kìa!

英語

we can get more money than that!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mày cố và đã cố nhiều hơn nữa.

英語

your best and more.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bơi nhiều hơn nữa rồi sau đó nữa?

英語

- some more swarm. - and then?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhiều hơn nữa thì tôi không dám nói.

英語

more than that i wouldn't care to say.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu có chụp ảnh nhiều không, peter?

英語

did you get some pictures, peter?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ cố gắng làm chúng tốt nhiều hơn nữa

英語

i will try more

最終更新: 2020-05-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ ta cần nhiều hơn nữa để buộc tội ngài.

英語

perhaps i need more to convict you, it's true.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,480,436 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK