検索ワード: bạn nên học đi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn nên học đi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn nên đi.

英語

you lost this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn nên đi tắm đi

英語

i just finished bathing

最終更新: 2019-04-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

học đi.

英語

study.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đáng lẽ bạn nên đi.

英語

-l'm sorry you couldn't go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn nên ngủ sớm đi chứ

英語

why do not you sleep?

最終更新: 2022-01-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn nên thử

英語

it was a pleasant experience

最終更新: 2021-11-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn nên nhớ.

英語

you got to remember.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ráng học đi!

英語

try with learning!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em nên học cách nói dối đi.

英語

you need to learn how to lie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn nên như vậy

英語

this is bad. hope you will be more careful next time

最終更新: 2020-02-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn nên dậy sớm.

英語

you'd better get up early.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

học đi, juanele.

英語

learn, juanele.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tốt nhất nên học hoạt động theo nhóm đi.

英語

y'all better learn to be team players.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

học đi đôi với hành

英語

nơi nào có ý chí, nơi đó có con đường

最終更新: 2020-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn nên hỏi cô ấy.

英語

you should ask her.

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn nên nhớ rằng có 928 bài báo khoa học.

英語

you'll remember that there were 928 peer-reviewed articles.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy, tốt hơn là cậu nên học nhanh đi.

英語

well, then you better learn fast

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ bạn nên hỏi tôi

英語

i think you should go to bed

最終更新: 2021-06-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn nên biết rằng sáng nay...

英語

- hello. - today...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ cậu nên học cách dọn giường của mình đi

英語

perhaps you should start learning to make your own bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,146,777 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK