プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn nên nghỉ ngơi sớm đi nhé
you should rest soon
最終更新: 2022-12-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô nghỉ ngơi sớm đi nhé
have you come home?
最終更新: 2022-04-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghỉ ngơi sớm nhé
you rest
最終更新: 2021-11-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
con nên nghỉ ngơi đi.
you should get some rest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con nghỉ ngơi đi nhé?
you just get yourself some rest...please?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn nên ngủ sớm đi chứ
why do not you sleep?
最終更新: 2022-01-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố nên nghỉ ngơi đi đã.
you best come in now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghỉ ngơi sớm
early rest
最終更新: 2020-02-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn nên nghỉ ngơi nhiều hơn
you rest
最終更新: 2019-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngủ sớm đi nhé
are you going to school tomorrow
最終更新: 2023-12-04
使用頻度: 2
品質:
参照:
- Ông nên nghỉ ngơi một chút đi.
- you should rest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô nên nghỉ ngơi chút.
you should relax.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tớ xin lỗi, thôi, cứ nghỉ ngơi đi nhé.
i'm sorry, just relax. just get some rest, okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nghĩ anh nên nghỉ ngơi.
- i think you should get some rest, ok?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
uh, trong lúc đó thì, nghỉ ngơi đi nhé.
uh, meanwhile, try to get some rest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ta đề nghị ngài nên nghỉ ngơi lấy lại sức đi.
i suggest you take some rest and recover your strength, master dwarf.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có lẽ nên nghỉ ngơi một chút.
want to get some rest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bà nên nghỉ ngơi, bà ngoại.
you should rest, grandma.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- người nên nghỉ ngơi , tất liệt.
- you must rest, kublai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bên bạn trời đã khuya tối mong bạn nghỉ ngơi sớm còn sức khoẻ mai đi làm việc
最終更新: 2023-11-11
使用頻度: 1
品質:
参照: