プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thích nghi với môi trường
acquainted with people
最終更新: 2020-05-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta sẽ thích nghi.
we will adapt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không thích nghi với chúa?
- about god?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi có nên thích không?
didn't you enjoy it? - was i supposed to?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bộ thích nghi, bộ thích ứng
adaptor
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
thích ứng với, thích nghi với ...
to adapte, adaptation
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
参照:
không ai nên thích vegas cả.
you're not supposed to like vegas.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho nên bạn nên hết sức thích nghi và đừng có ích kỷ quá đáng như vậy nữa.
so you had better make the best of it and stop being so bloody selfish.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: