プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nói thật chứ?
no lies?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn ổn thật chứ
i'm having dinner with my family
最終更新: 2023-01-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh nói thật chứ.
you're not serious.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh nói thật chứ?
are you serious? yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh nói thật chứ?
- every word.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật chứ
yes...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
thật chứ.
really.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:
参照:
thật chứ ?
yeah?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
- thật chứ.
sure, kid .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thật chứ ?
- is it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh nghĩ anh ta nói thật chứ.
you think he means it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông nói thật chứ huấn luyện viên?
coach, you serious?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông bạn nói thật hay khủng khiếp.
awfully nice of you to say.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao cô ấy biết ai đang nói thật chứ?
how does she know who's telling the truth?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kinh tởm. nói thật chứ bọn tớ chịu hết nổi rồi.
- honestly, i can't take this anymore.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nói thật chứ tôi nghĩ là ông nên mạnh tay hơn rồi.
to be honest, i think the man 's got some grounds for inquiry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cảm ơn anh bạn! - làm sao chúng tôi biết các anh nói thật chứ?
how do we know you're telling the truth?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ông nói thật chứ, cruchot? - nếu ông uống canh này.
- are you serious, cruchot?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nói thật chứ, nhìn ngang nhìn dọc tôi đều giống lương triều vĩ
anyway, i look so much like tony leung
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: