検索ワード: bạn nấu ăn bao nhiêu lần 1 tuần (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn nấu ăn bao nhiêu lần 1 tuần

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bao nhiêu lần 1 đêm hả?

英語

how many times a night...?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bao nhiêu lần?

英語

how many?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn đến vietnam bao nhiêu lần rồi

英語

is zalo also used in malaysia?

最終更新: 2023-08-20
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bao nhiêu lần rồi?

英語

how many times, claire?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bao nhiêu lần tôi đã...

英語

- how many times...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bao nhiêu lần rồi hả?

英語

knock, for christ's sake.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nổ súng bao nhiêu lần?

英語

- how many shots?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- mm - bao nhiêu lần rồi.

英語

- been through it enough times.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bao nhiêu lần hả, billy?

英語

! how many times, billy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

2 lần 1 tuần

英語

how long will you stay?

最終更新: 2019-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bao nhiêu lần tôi nói điều đó?

英語

how many times must i say it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không biết bao nhiêu lần đầu

英語

you have no idea how many times.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh đã trốn bao nhiêu lần rồi?

英語

- how many escapes have you tried?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh còn phải đọc bao nhiêu lần nữa?

英語

how many times do you have to read it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn nấu ăn ngon chứ?

英語

are you happy about your new home?

最終更新: 2022-09-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh đếm xem được bao nhiêu lần rồi?

英語

- what's your record at this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tôi đã nói bao nhiêu lần rồi, face?

英語

- how many times did i say it, face?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hãy cá xem có bao nhiêu lần... là 10.

英語

the name gets erased to make room for new ones.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thoros... ông hồi sinh ta bao nhiêu lần rồi?

英語

thoros... how many times have you brought me back?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bao nhiêu lần rồi, cảnh sát không bắt được.

英語

- many times, polizia don't catch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,780,976,566 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK