検索ワード: bạn ngước lên và nhìn anh ấy trìu mến (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn ngước lên và nhìn anh ấy trìu mến

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cậu đã ngước lên và nhìn về phía khác.

英語

you looked up and to the right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy ngước lên và tìm hiểu

英語

look up and wonder.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngước lên.

英語

head up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy mến ông.

英語

he loved you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nhìn anh ấy xem.

英語

- look at him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy thật dễ mến.

英語

he's totally cool.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ace đã nhìn thấy anh ấy

英語

ace saw him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- này, nhìn anh ấy xem

英語

- hey, look at him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- oh nhìn anh ấy bây giờ

英語

- oh look at him now

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nhìn kìa, môi anh ấy nứt.

英語

- look. his lips are chapped.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh còn nhìn thấy anh ấy không?

英語

do you still see him?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trìu mến."

英語

adoringly."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

anh ấy lên gác.

英語

andy's out in the hall.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mũi anh ấy hếch lên

英語

his nose turned up

最終更新: 2011-05-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đỡ anh ấy lên.

英語

- get him up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi rất quý mến anh ấy

英語

i really like you

最終更新: 2020-10-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nhìn lên anh ấy, e sợ mình đã vượt quá giới hạn.

英語

i stared up at him, afraid that i had crossed the wrong line.

最終更新: 2012-04-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đưa anh ấy lên ngay!

英語

- coulson: get him up now!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- xin lỗi anh bạn thân mến.

英語

- sorry, sweetie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu anh ở dưới địa ngục và em ở trên thiên đường, anh sẽ ngước lên nhìn và hân hoan cùng em.

英語

but if i'm in heaven and you are in hell, i'll pray to god to send me down because the heaven is not heaven without you!

最終更新: 2013-06-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,778,232,659 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK