人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cậu đã ngước lên và nhìn về phía khác.
you looked up and to the right.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy ngước lên và tìm hiểu
look up and wonder.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngước lên.
head up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy mến ông.
he loved you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nhìn anh ấy xem.
- look at him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy thật dễ mến.
he's totally cool.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ace đã nhìn thấy anh ấy
ace saw him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- này, nhìn anh ấy xem
- hey, look at him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- oh nhìn anh ấy bây giờ
- oh look at him now
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nhìn kìa, môi anh ấy nứt.
- look. his lips are chapped.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh còn nhìn thấy anh ấy không?
do you still see him?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trìu mến."
adoringly."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
anh ấy lên gác.
andy's out in the hall.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mũi anh ấy hếch lên
his nose turned up
最終更新: 2011-05-15
使用頻度: 1
品質:
- Đỡ anh ấy lên.
- get him up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi rất quý mến anh ấy
i really like you
最終更新: 2020-10-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nhìn lên anh ấy, e sợ mình đã vượt quá giới hạn.
i stared up at him, afraid that i had crossed the wrong line.
最終更新: 2012-04-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đưa anh ấy lên ngay!
- coulson: get him up now!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- xin lỗi anh bạn thân mến.
- sorry, sweetie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu anh ở dưới địa ngục và em ở trên thiên đường, anh sẽ ngước lên nhìn và hân hoan cùng em.
but if i'm in heaven and you are in hell, i'll pray to god to send me down because the heaven is not heaven without you!
最終更新: 2013-06-26
使用頻度: 1
品質:
参照: