検索ワード: bạn nghỉ sao về con trai ở vietnam (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn nghỉ sao về con trai ở vietnam

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

về con trai ông

英語

it's about your son.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con trai, ở yên đây...

英語

son, stay...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ổng nghĩ sao về thằng con trai chết nhát?

英語

what's he think of his wimp son?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chuyện về con trai bà.

英語

it's about your son.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con trai ở nhà ngoan nhé

英語

good home

最終更新: 2020-11-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

về con trai của bà ta.

英語

she was talking about her son.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy nghĩ về con trai cậu, jack..

英語

think about your boy,jack.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ta tự hào về con, con trai.

英語

- i'm proud of you, son.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu biết gì về con trai chú chứ?

英語

- what you know my son?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đừng nói với tôi về con trai tôi.

英語

- don't talk to me about my son.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha cậu chắc hẳn rất tự hào về con trai.

英語

your papa must be proud of his son.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông ta không muốn nói về con trai mình?

英語

he doesn't wanna talk about his son?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật vui vì có cả hai đứa con trai ở nhà.

英語

so good to have two kids together again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- giúp tôi, tôi đang lo lắng về con trai mình.

英語

- help me, i'm worried about my son.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ, mẹ có tự hào về con trai mẹ không?

英語

mom, are you proud of your son?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ đây, mừng là con vẫn còn có con trai ở bên cạnh.

英語

i am happy that my son's with me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta là người bố không được nói về con trai mình sao?

英語

what, a father's not allowed to talk about his son?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không gì có thể thay đổi được sự thật về con trai anh.

英語

- but nothing will change the nature of your son!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn em trao đổi các câu chuyện về con trai và... bất cứ cái gì.

英語

we traded stories about boys and... whatever.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn con trai ở đây đứa nào cũng thủ dâm liên xoành xoạch hết à?

英語

say, do all the guys, that live here masturbate?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,779,130,436 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK