検索ワード: bạn nhập số điện thoại đó vào (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn nhập số điện thoại đó vào

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

số điện thoại đúng đó.

英語

no. that's the right number.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy nhập số điện thoại:

英語

enter a phone number:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

số điện thoại

英語

telephone number

最終更新: 2015-05-25
使用頻度: 32
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

số điện thoại.

英語

phone numbers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

số điện thoại :

英語

telephone:

最終更新: 2019-07-31
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bạn phải xác định số điện thoại.

英語

you must specify a telephone number.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sao cậu biết số điện thoại đó?

英語

why do you disguise as the commissioner to call me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

số điện thoại đâu?

英語

phone number.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Điện thoại em đó.

英語

-there"s my phone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

số điện thoại của tôi

英語

my phone number.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hắn có số điện thoại.

英語

he has the number to call.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

số điện thoại đầu tiên?

英語

số điện thoại đầu tiên?

最終更新: 2021-05-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đưa tôi số điện thoại.

英語

- gimme the fuckin' numbers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm thế nào bạn có số điện thoại của tôi

英語

why do you have my phone number

最終更新: 2023-05-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

số điện thoại của nhà hàng, ở phía sau đó.

英語

our telephone numbers are on it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho chi số điện thoại của bạn

英語

give me your number

最終更新: 2021-07-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

số điện thoại của bạn số mấy?

英語

what is your phone number?

最終更新: 2018-06-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu có số điện thoại của reggie wilson đó chứ?

英語

you got reggie wilsors number down there in purdue?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điện thoại số mấy?

英語

what's the number?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đó là điện thoại.

英語

- it's the telephone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,798,904,178 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK