検索ワード: bạn nhắn gì cho mình sao lại thu hồi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn nhắn gì cho mình sao lại thu hồi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chả còn gì cho mình.

英語

nothing left for me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta chữa cho mình sao?

英語

he fixed it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ổng không lấy gì cho mình.

英語

he withdrew nothing for himself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bà muốn nói gì cho mình đây?

英語

so, what do you have to say for yourself?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bà đang tự lấy cafe cho mình sao?

英語

you're getting your own coffee?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con nghĩ chúng tự chữa cho mình sao?

英語

you think they're curing themselves?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có tin nhắn gì cho phòng 325 không?

英語

do you have any messages for 325?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- con không thể tự chọn cho mình sao?

英語

- can i choose myself or can't i?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu có chắc là không có gì cho mình giúp chứ?

英語

are you sure there's nothing i can do to help?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hoặc cậu cũng có thể là chính mình sao lại không được chứ?

英語

or you could just be who you are. why can't that be good enough?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sao lại tự chia phần cho mình chứ?

英語

how to count money all, including yours?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em không thôi tự vấn mình, "sao lại xảy ra chuyện này?"

英語

i just keep asking myself, "why did this happen?"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tại sao lại để cho mình bị giết chỉ vì em?

英語

why let yourselves be killed on account of me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trong đời cô ấy. nên carrigan tự hỏi, không hiểu ông ấy để lại gì cho mình để lấp đầy...

英語

carrigan wonders what he has left her to fill it up with.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng họ trông thấy và lấy đi và họ nói bất cứ thư từ hay tin nhắn gì cho ổng sẽ có người có thẩm quyền tới nhận.

英語

but they saw it and took it... ... andsaidthatany mail or messages for him... ... wouldbecollectedbysomeone properly authorized to do so.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có quá nhiều thứ con chưa biết và con luôn luôn muốn biết, về con người của bố ngày xưa... bó chẳng kế con nghe điều gì về bố cả, sao bố cứ mãi giữ riêng cho mình, sao chúng ta cứ mãi cô đơn?

英語

there's so little i know that i'm longing to know of the man that you were in a time long ago please, cosette.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ðức giê-hô-va phán: có phải chúng nó chọc giận ta chăng? há chẳng phải chúng nó tự chọc mình, chuốc lấy điều hổ mặt cho mình sao?

英語

do they provoke me to anger? saith the lord: do they not provoke themselves to the confusion of their own faces?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,634,854 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK