検索ワード: bạn nhắn tin bằng tiếng việt đi nhé (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn nhắn tin bằng tiếng việt đi nhé

英語

please text in english

最終更新: 2023-12-31
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhắn tin tiếng việt đi

英語

text vietnamese awaynhắn tiếng việt đi

最終更新: 2023-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn học tiếng việt đi

英語

you learn vietnamese

最終更新: 2020-04-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bằng tiếng việt

英語

to help

最終更新: 2022-02-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã nói gì bằng tiếng việt

英語

i translated

最終更新: 2021-06-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn thử đếm từ một đến bốn bằng tiếng việt đi

英語

i will show you how to speak taiwan

最終更新: 2020-11-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn nói tiếng việt đi tiếng anh

英語

bạn nói tiếng việt đi

最終更新: 2022-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thôi nói tiếng việt đi

英語

that's great, but i don't know when, right?

最終更新: 2024-06-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy học tiếng việt đi

英語

you learn vietnamese

最終更新: 2020-03-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nãy giờ nói tiếng việt đi

英語

what's the pussy to say, mom?

最終更新: 2021-09-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn trả lời tôi bằng tiếng việt được không?

英語

最終更新: 2024-02-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có sách hướng dẫn nào bằng tiếng việt không

英語

do you have any guidebooks in vietnamese

最終更新: 2020-06-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nói tạm biệt bằng tiếng việt cho bạn thảo

英語

i’m saying good bye in vietnamese for you thao

最終更新: 2021-10-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em muốn học tiếng anh nên em sẽ nhắn tin bằng tiếng anh với anh

英語

i want to learn more english

最終更新: 2020-10-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bởi vì bạn đã nói chuyện bằng tiếng việt thông qua trận chiến myuu

英語

because you were talking in vietnamese through myuu battle

最終更新: 2022-01-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em nói cái đó bằng tiếng việt nam như thế nào?

英語

how do you say that in vietnamese?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể nghe và kể chuyện hài bằng tiếng việt.

英語

i could tell jokes and hear jokes in vietnamese.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- [kêu khóc bằng tiếng việt] -[tiếng nổ]

英語

- [ speaking vietnamese ] - [ explosions ]

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hợp đồng này được lập thành 02 bản bằng tiếng việt.

英語

- this agreement is made into 02 originals in vietnamese.

最終更新: 2019-04-25
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta có thể nói chuyện với nhau bằng tiếng việt không

英語

最終更新: 2021-04-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,780,982,217 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK