検索ワード: bạn nhỏ hơn tôi 1 tuổi (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn chỉ nhỏ hơn tôi 1 tuổi

英語

you are 1 year younger than me

最終更新: 2024-06-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy nhỏ hơn tôi 1 tuổi

英語

she is 1 year older than me

最終更新: 2023-08-19
使用頻度: 16
品質:

ベトナム語

bạn hơn tôi 2 tuổi

英語

i'm 2 years older than me

最終更新: 2019-11-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn hơn tôi 2 tuổi

英語

i'm 2 years older than me

最終更新: 2020-09-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn lớn hơn tôi một tuổi

英語

最終更新: 2020-12-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nhỏ hơn anh ấy 1 tuổi

英語

she is 1 year older than me

最終更新: 2022-07-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ tôi nhỏ hơn bố tôi hai tuổi

英語

my mother is two years younger than my father

最終更新: 2021-12-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh hơn tôi 2 tuổi

英語

i'm 2 years older than me

最終更新: 2019-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trẻ hơn tôi một tuổi.

英語

a year younger than me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhỏ hơn

英語

less than

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 7
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhỏ hơn...

英語

something smaller.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bạn nhỏ!

英語

little amigo!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

vậy bạn lớn tuổi hơn tôi rồi

英語

i do not have a boyfriend

最終更新: 2020-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy lớn hơn tôi 3 tuổi

英語

she is 1 year older than me

最終更新: 2021-12-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chị gái của tôi hơn tôi 9 tuổi

英語

i always wanted to study law

最終更新: 2021-11-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có một em trai và em ấy nhỏ hơn tôi 5 tuổi

英語

i have a younger brother and he is 5 years younger than me

最終更新: 2021-11-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chào anh bạn nhỏ .

英語

hello? little buddy? hello.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hey, anh bạn nhỏ.

英語

hey, little guy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chào, anh bạn nhỏ.

英語

- morning, dickie-boy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ôi, người bạn nhỏ.

英語

my old man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,022,591,202 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK