人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cái chết ở xung quanh anh.
death all around you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xung quanh ?
around?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đặt mấy cái này xung quanh bệ phóng tên lửa.
place these around the launcher.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xoay xung quanh
enclosure
最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:
xung quanh ta ...
i'm surrounded...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chạy xung quanh!
around the horn!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhìn xung quanh đi
look around.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
nhìn xung quanh đi.
look around you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
- tên ngốc xung quanh
- foolin' around
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cách khác xung quanh.
- other way around.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Để ý xung quanh!
keep your eyes open.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhìn xung quanh, finch.
look around, finch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cuốn rốn quấn quanh cổ nó!
the cord's around the neck.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một cái mũ sắt như cái kia trừ xung quanh mép thô hơn
a headpiece like that one, except round the edges, which were rougher.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bảo vệ xung quanh đi các bạn.
all around defense, men.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi nghĩ dây nhau đang quấn quanh cổ.
i think the cord is wrapped around the neck.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tốt, cứ quấn nó quanh ngón tay.
- good, just tie it like around your finger.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bên trong là dây nịt quấn quanh người.
in it is a rappelling harness.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lấy cái này quấn vòng quanh ... cái đế và để nó vòng quanh cổ cậu ấy.
and take that and wrap it around the base and then put it around his neck.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
những người xung quanh có giúp đỡ bạn không
those around
最終更新: 2021-10-14
使用頻度: 1
品質:
参照: