検索ワード: bạn quan hệ tình dục bao nhiêu lần rồi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn quan hệ tình dục bao nhiêu lần rồi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bao nhiêu lần rồi?

英語

how many times, claire?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn đến vietnam bao nhiêu lần rồi

英語

is zalo also used in malaysia?

最終更新: 2023-08-20
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bao nhiêu lần rồi hả?

英語

knock, for christ's sake.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- mm - bao nhiêu lần rồi.

英語

- been through it enough times.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quan hệ tình dục

英語

sexual intercourse

最終更新: 2015-05-21
使用頻度: 11
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mẹ đã nói bao nhiêu lần rồi

英語

how many times do i ask? - once.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cậu làm thế bao nhiêu lần rồi?

英語

how many times do you actually do it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bạn có muốn quan hệ tình dục không

英語

tell me something about yourself)

最終更新: 2024-03-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- anh đã trốn bao nhiêu lần rồi?

英語

- how many escapes have you tried?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh nói chú mày bao nhiêu lần rồi?

英語

how many times do i have to tell you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quan hệ tình dục cơ mà

英語

nói dối

最終更新: 2019-02-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh đếm xem được bao nhiêu lần rồi?

英語

- what's your record at this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tôi đã nói bao nhiêu lần rồi, face?

英語

- how many times did i say it, face?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quan hệ tình dục ba người

英語

threesome

最終更新: 2015-05-28
使用頻度: 22
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có dấu hiệu quan hệ tình dục.

英語

evidence of vaginal intercourse.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi muốn quan hệ tình dục với bạn

英語

xinh đẹp

最終更新: 2022-12-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cũng giống như quan hệ tình dục thôi

英語

describe what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghĩa là không quan hệ tình dục?

英語

you did not have sexual relations with him?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

samantha, cô đã quan hệ tình dục à?

英語

samantha, are you sexually active?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- quan hệ tình dục sao? - Ông cần quan hệ sao?

英語

you want sex?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,698,613 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK