検索ワード: bạn rất có trách nhiệm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn rất có trách nhiệm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

rất có trách nhiệm.

英語

real drive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có trách nhiệm

英語

accountable

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

con rất có trách nhiệm đấy.

英語

well, that's very responsible of you, claire.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có trách nhiệm về

英語

responsible for

最終更新: 2021-10-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có trách nhiệm.

英語

you're one of the good guys{\*, matt}. you have a responsibility.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có trách nhiệm đấy!

英語

that's responsible!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghề cá có trách nhiệm

英語

fisheries, responsible

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh phải có trách nhiệm.

英語

i have a responsibility.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh thật... có trách nhiệm.

英語

you're so... responsible.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có trách nhiệm với công việc

英語

you're hard-working

最終更新: 2019-06-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh cảm thấy có trách nhiệm.

英語

i felt responsible.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không có trách nhiệm?

英語

you take no responsibility?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có trách nhiệm trong công việc

英語

to have responsibility at work

最終更新: 2022-09-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu muốn mình phải có trách nhiệm.

英語

i want to take responsibility.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọi người, có trách nhiệm đi.

英語

people! responsibility.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi muốn có trách nhiệm.

英語

we want to get loaded.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh là ceo và anh có trách nhiệm

英語

- you're ceo. you have responsibilities.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không có trách nhiệm gì cả.

英語

you're not liable.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô không thấy có trách nhiệm à?

英語

don't you feel responsible at all?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng ta có trách nhiệm ở đây.

英語

- we have responsibilities here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,795,157,580 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK