プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
rất có trách nhiệm.
real drive.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có trách nhiệm
accountable
最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:
con rất có trách nhiệm đấy.
well, that's very responsible of you, claire.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có trách nhiệm về
responsible for
最終更新: 2021-10-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có trách nhiệm.
you're one of the good guys{\*, matt}. you have a responsibility.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có trách nhiệm đấy!
that's responsible!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghề cá có trách nhiệm
fisheries, responsible
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
anh phải có trách nhiệm.
i have a responsibility.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh thật... có trách nhiệm.
you're so... responsible.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có trách nhiệm với công việc
you're hard-working
最終更新: 2019-06-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh cảm thấy có trách nhiệm.
i felt responsible.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh không có trách nhiệm?
you take no responsibility?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có trách nhiệm trong công việc
to have responsibility at work
最終更新: 2022-09-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu muốn mình phải có trách nhiệm.
i want to take responsibility.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mọi người, có trách nhiệm đi.
people! responsibility.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng tôi muốn có trách nhiệm.
we want to get loaded.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh là ceo và anh có trách nhiệm
- you're ceo. you have responsibilities.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh không có trách nhiệm gì cả.
you're not liable.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô không thấy có trách nhiệm à?
don't you feel responsible at all?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng ta có trách nhiệm ở đây.
- we have responsibilities here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: