プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
rất lạ.
very strange.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn rất xinh
make friends with me.
最終更新: 2022-09-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
rất lạ mắt.
very fancy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vâng, rất lạ.
she was weird.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất phấn khích vào sáng nay.
i am so excited this morning.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
buồi bạn rất to
make friends with me
最終更新: 2021-03-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn rất nhanh.
you are fast. thank you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"bạn rất cả tin
"you have a very trusting nature
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- cậu ấy rất lạ.
- she is weird.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn rất dễ thương
anh là đang ông đẹp trái
最終更新: 2023-04-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
trông bạn rất trẻ.
you look very young.
最終更新: 2010-05-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
rất lạ, nó rất lạ.
he's strange. he's very strange.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có cái này rất lạ.
- something weird.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- một loại gì rất lạ!
- some kind of freak!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đang cư xử rất lạ.
you're being strange.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-hèn chi màu sắc rất lạ.
- very unusual.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các dấu hiệu sinh học rất lạ.
his biochemistry is off the charts.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đúng. nhưng ngu ngốc rất lạ.
but unusual stupidity.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có gì đó rất lạ bên dưới kia.
there is something down there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trên radar cơ, thứ này rất lạ.
on the radar, sir. something very peculiar.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: