プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
rất tốt
very good
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 10
品質:
rất tốt.
that's good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
rất tốt!
good take!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- rất tốt.
glad to hear it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- rất tốt!
very.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn đã làm rất tốt
i've just listened to most of your music
最終更新: 2021-03-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
các bạn làm rất tốt.
you did outstanding work over there. you hold your heads high.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng bạn bay rất tốt
đừng nói thế
最終更新: 2020-12-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
một người bạn rất tốt,
a very good friend,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
rất tốt anh bạn nhỏ.
good work, malinki.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thấy tiếng anh của bạn rất tốt mà
lonely elderly people
最終更新: 2023-05-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã là một người bạn rất tốt, mohinder.
you've been a really good friend, mohinder.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngài là một người bầu bạn rất tốt trong công việc.
who else would be my walking companion?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vừa mới đây thôi, tớ mất đi một người bạn rất tốt.
a while back, i lost a really good friend of mine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cam đoan chúng ta sẽ là những người bạn rất tốt.
i'm sure we're all going to be very good friends.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã làm rất tốt, tạm biệt ,tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều,
i will miss you very much
最終更新: 2020-08-24
使用頻度: 1
品質:
参照: