検索ワード: bạn sẽ đến việt nam cùng ai (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn sẽ đến việt nam cùng ai

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi mong bạn sẽ đến việt nam

英語

i

最終更新: 2023-01-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn du lịch đến việt nam với ai

英語

khi nào bạn sẽ kết thúc cô ng việc

最終更新: 2021-04-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã đến việt nam chưa

英語

be my friend

最終更新: 2020-06-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã đến việt nam chưa

英語

have you ever been to vietnam?

最終更新: 2019-01-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã từng đến việt nam chưa

英語

we have a common goal

最終更新: 2020-09-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đến việt nam lần nào chưa???

英語

hello friend please send for your picture

最終更新: 2018-12-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bao giờ bạn có thể đến việt nam

英語

it's neae greece

最終更新: 2022-09-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có đến việt nam bao giờ chưa?

英語

how you got to know me

最終更新: 2022-11-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Được rồi bạn sẽ đến

英語

come in 10 minutes.

最終更新: 2023-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi nào bạn sẽ quay trở lại việt nam?

英語

when you go back to vietnam?

最終更新: 2015-02-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mong bạn sẽ trở lại việt nam ngày gần nhất

英語

i'm thinking about you

最終更新: 2019-04-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố tôi đã đến việt nam.

英語

my father went to vietnam.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng bạn sẽ  đến

英語

i hope you will reply soon

最終更新: 2019-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạnđã từng đến việt nam chưa

英語

i admire you too

最終更新: 2021-01-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn đến việt nam để ăn phở không ?

英語

do you want to come to vietnam to eat pho?

最終更新: 2018-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã đến việt nam lâu chưa?

英語

how long will you stay?

最終更新: 2019-04-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất vui vì bạn sẽ đến thăm

英語

i'm glad you came to visit

最終更新: 2022-02-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chào mừng bạn đến việt nam, tôi rất vui khi gặp bạn

英語

i will pick you up at the airport

最終更新: 2019-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy đến việt nam vào một ngày sớm nhất

英語

i arrived safely

最終更新: 2019-05-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu bạn đến việt nam tôi sẽ dẫn bạn đi ăn đồ ăn việt nam

英語

i'll take you out to eat good food

最終更新: 2022-11-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,529,352 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK