検索ワード: bạn sẽ bị cách ly khi đến vietnam (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn sẽ bị cách ly khi đến vietnam

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mong bạn sẽ sớm đến vietnam mình

英語

最終更新: 2023-09-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn sẽ bị ướt

英語

最終更新: 2023-07-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn sẽ bị loại.

英語

- ..you will be disqualified.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn sẽ bị truy tố.

英語

you will be prosecuted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn sẽ không hối hận khi đến đó đâu.

英語

you won't regret when you come there.

最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không bị cách ly

英語

i am not quarantined

最終更新: 2020-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bị cách ly với biển cả.

英語

cut off from the sea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn sẽ bị xé xác!

英語

and they'll eat you. and pull your arms off!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng bạn sẽ bị biến dạng.

英語

but you'll be disfigured.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

# bạn sẽ bị đánh chết ở đây.

英語

♪ in this city you're dead

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu ko, cậu sẽ bị cách ly vào biệt giam, hiểu ko?

英語

otherwise,your ass is going to solitary. you understand?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn sẽ bị kẹt xe vào giờ cao điểm.

英語

you will get stuck in traffic in rush hours.

最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ bị xắt ra từng lát trước khi đến được Ấn Độ.

英語

we'll be sliced to pieces before we reach india.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu bạn chơi với lửa, bạn sẽ bị đốt cháy.

英語

if you play with fire, you're going to get burned.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu bạn ăn đồ mặn quá nhiều bạn sẽ bị thận

英語

mymemory warning: you used all available free translations for today. visit http://mymemory.translated.net/doc/quotareached to translate more

最終更新: 2017-02-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ huy brad bellick sẽ bị cách chức ngay lập tức.

英語

officer brad bellick will be terminated-- effectively immediately.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ngươi là một trong những kẻ bị cách ly.

英語

you're one of the shunned.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

toàn khu vực bờ biển đông của anh đã bị cách ly vĩnh viễn.

英語

your entire west coast sector w as lethally quarantined.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn sẽ không trở lại, bạn sẽ bị mắc kẹt trong đó.

英語

you're not back, you'll be trapped in there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhìn xem! ngôi nhà tôn giáo của bạn sẽ bị bỏ rơi mãi mãi.

英語

your house of religion will be abandoned forever.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,744,169,868 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK