プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sau này, bạn sẽ cưới tôi chứ
you'll marry me instead
最終更新: 2021-05-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn sẽ giúp tôi chứ
will you help me
最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn sẽ thích tôi chứ
will you like me?
最終更新: 2022-12-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn sẽ luôn ủng hộ tôi chứ?
have you arrived
最終更新: 2019-05-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn sẽ tặng quà cho tôi chứ
i will give you a gift
最終更新: 2022-09-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn sẽ làm bạn trai của tôi chứ?
最終更新: 2024-04-24
使用頻度: 2
品質:
参照:
em sẽ cưới anh chứ?
will you marry me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
bạn thích tôi chứ
will you like
最終更新: 2020-08-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
cưới tôi?
marry me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
ba sẽ cưới cô lucy chứ?
are you gonna marry lucy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có muốn cưới tôi không
do you marry me
最終更新: 2023-10-12
使用頻度: 2
品質:
参照:
và cưới tôi.
and 12-stepped me to the altar.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh hứa rằng anh sẽ cưới tôi!
you promised you'd marry me !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu sẽ cưới ai?
who are you getting married to?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em sẽ cưới anh
i'm gonna marry you
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh sẽ cưới em.
[ laughing ] you're gonna marry me! oh, honey, come on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con sẽ cưới nó chớ?
will you marry her?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ta sẽ cưới nàng.
i'm going to marry her. how nice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh sẽ cưới em!
- i'm marrying you!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
anh bảo sẽ cưới em.
you said you'd marry me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: