検索ワード: bạn sống ở đau (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn sống ở đau

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn sống ở đâu

英語

最終更新: 2023-11-30
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn sống ở đây hả

英語

how long have you lived here?

最終更新: 2023-04-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đang sống ở đâu?

英語

where you live?

最終更新: 2018-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hugo... bạn sống ở đâu?

英語

hugo, um... where do you live?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các bạn sẽ sống ở đâu

英語

where are you going to live

最終更新: 2014-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn giờ bạn sống ở đâu?

英語

where do yöu live now? in a barn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sống ở phân

英語

copula

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sống ở nhà.

英語

live at home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn sống ở đâu nha trang

英語

are you at nha trang?

最終更新: 2023-09-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn sống ở thành phố nào ?

英語

what city do you live in ?

最終更新: 2020-05-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn sống cùng ai

英語

who does you go with

最終更新: 2019-10-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sống ở neya.

英語

i live in neya.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn thấy cuộc sống ở đây thế nào?

英語

i don't think i'm used to it, because there is no developed korea here. but my job is here, so i want to live here.

最終更新: 2022-02-20
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiện tại bạn sống và làm việc ở đâu

英語

you currently live and work where

最終更新: 2018-12-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn sống chổ này à

英語

this is where you live

最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn sống ở hanoi một mình hay với bạn

英語

do you live in hanoi alone or with friends?

最終更新: 2021-09-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn thích sống ở nước/quốc gia nào?

英語

what country would you like live in?

最終更新: 2012-06-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sống ở canada.

英語

- i live in canada.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bẠn sống và làm việc ở việt nam bao lâu rồi

英語

if i say wrong, please sympathize

最終更新: 2021-06-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn sống ở thành phố này, có phải không

英語

you live here in the city, don't you

最終更新: 2010-11-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,744,192,446 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK