プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn sống ở đâu
最終更新: 2023-11-30
使用頻度: 1
品質:
bạn sống ở đây hả
how long have you lived here?
最終更新: 2023-04-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang sống ở đâu?
where you live?
最終更新: 2018-08-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
hugo... bạn sống ở đâu?
hugo, um... where do you live?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các bạn sẽ sống ở đâu
where are you going to live
最終更新: 2014-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn giờ bạn sống ở đâu?
where do yöu live now? in a barn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sống ở phân
copula
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
sống ở nhà.
live at home.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn sống ở đâu nha trang
are you at nha trang?
最終更新: 2023-09-08
使用頻度: 2
品質:
参照:
bạn sống ở thành phố nào ?
what city do you live in ?
最終更新: 2020-05-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn sống cùng ai
who does you go with
最終更新: 2019-10-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sống ở neya.
i live in neya.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn thấy cuộc sống ở đây thế nào?
i don't think i'm used to it, because there is no developed korea here. but my job is here, so i want to live here.
最終更新: 2022-02-20
使用頻度: 2
品質:
参照:
hiện tại bạn sống và làm việc ở đâu
you currently live and work where
最終更新: 2018-12-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn sống chổ này à
this is where you live
最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn sống ở hanoi một mình hay với bạn
do you live in hanoi alone or with friends?
最終更新: 2021-09-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn thích sống ở nước/quốc gia nào?
what country would you like live in?
最終更新: 2012-06-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi sống ở canada.
- i live in canada.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bẠn sống và làm việc ở việt nam bao lâu rồi
if i say wrong, please sympathize
最終更新: 2021-06-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn sống ở thành phố này, có phải không
you live here in the city, don't you
最終更新: 2010-11-20
使用頻度: 1
品質:
参照: