人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn hiện đang sống ở việt nam
i'm currently living in vietnam
最終更新: 2022-02-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn sống ở việt nam bao lâu rồi
looking for small happiness
最終更新: 2021-06-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn sinh sống ở tỉnh nào của hàn quốc
i just went out.
最終更新: 2024-01-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang ở việt nam hả
tôi là người dân tộc thiểu số
最終更新: 2021-02-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn làm gì ở việt nam vậy
i don't have a girlfriend yet
最終更新: 2022-05-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
mình ở việt nam
you are sexy
最終更新: 2020-03-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn còn ở việt nam lâu không
have you still stayed in vietnam
最終更新: 2020-08-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
hiện tại cô ấy sống ở việt nam.
she is living in vietnam at the moment.
最終更新: 2015-07-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn sẽ ở việt nam lâu không?
you will stay in vietnam long wise
最終更新: 2022-08-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
lúc bạn ở việt nam mình đã gặp nhau
i think you forgot me already
最終更新: 2020-01-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn dự định ở việt nam bao lâu?
how long do you plan to stay here?
最終更新: 2022-06-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thực sự ở việt nam không?
do you have a u.s. non-immigrant visa which is still valid or expired less than 48 months ago?-
最終更新: 2023-12-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn còn ở việt nam bao lâu nữa không
have you still stayed in vietnam
最終更新: 2020-08-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ở phía nam việt nam
i live in vietnam
最終更新: 2021-05-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
à ban đầu tôi cứ tưởng bạn ở việt nam
originally i thought you were in vietnam
最終更新: 2022-08-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sống ở Ấn Độ ... và bạn đến từ việt nam?
can you please talk in english .
最終更新: 2020-10-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sống và làm việc tại việt nam
you are indian
最終更新: 2022-12-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thường xuyên công tác ở việt nam không ?
how long will you be working here
最終更新: 2022-08-10
使用頻度: 1
品質:
参照: