人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn sống ở việt nam bao lâu
最終更新: 2021-05-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn sống ở việt nam bao lâu rồi
looking for small happiness
最終更新: 2021-06-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn tới việt nam lâu chưa
my english is not very good
最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn hiện đang sống ở việt nam
i'm currently living in vietnam
最終更新: 2022-02-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
bẠn sống và làm việc ở việt nam bao lâu rồi
if i say wrong, please sympathize
最終更新: 2021-06-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn sẽ ở việt nam lâu không?
you will stay in vietnam long wise
最終更新: 2022-08-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn dự định ở việt nam bao lâu?
how long do you plan to stay here?
最終更新: 2022-06-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang ở việt nam hả
tôi là người dân tộc thiểu số
最終更新: 2021-02-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn còn ở việt nam bao lâu nữa không
have you still stayed in vietnam
最終更新: 2020-08-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn làm gì ở việt nam vậy
i don't have a girlfriend yet
最終更新: 2022-05-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã đến việt nam lâu chưa?
how long will you stay?
最終更新: 2019-04-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có đang ở việt nam không
bạn có đang ở vietnam không
最終更新: 2022-10-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
hiện tại cô ấy sống ở việt nam.
she is living in vietnam at the moment.
最終更新: 2015-07-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
hai người sống ở đây lâu chưa?
so, you two lived here long?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn sống ở đây hả
how long have you lived here?
最終更新: 2023-04-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
xung đột ở việt nam.
the vietnam conflict.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
bạn có thực sự ở việt nam không?
do you have a u.s. non-immigrant visa which is still valid or expired less than 48 months ago?-
最終更新: 2023-12-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có người nhà ở việt nam không
do you have any relatives in vietnam
最終更新: 2023-12-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ở việt nam đang có bão
you like to take a nap
最終更新: 2020-10-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
từ khi ở việt nam về .
brought it back from nam.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: