プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn tên gì?
when will you come back to vietnam?
最終更新: 2019-12-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn tên gì
can you speak vietnamese
最終更新: 2022-05-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
mẹ bạn tên gì?
cụdhnjnjfjfnfjj
最終更新: 2023-01-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bạn cô tên gì?
what's your friend's name?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn tên gì z
be my baby, baby
最終更新: 2020-08-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn yêu cầu tên gì?
what name do you require?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bạn trai cô tên gì ?
- your boyfriend?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tên gì?
do you have a name?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố bạn tên là gì
do you have a wife?
最終更新: 2022-09-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tên gì?
- what's her first name?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn bè của bạn tên là gì?
what is your friends name?
最終更新: 2023-03-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh tên gì?
- what is your name?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ở nước nào tên gì vậy
how do you know me
最終更新: 2020-12-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
- trời ơi cô làm gì ở đâu vậy?
- oh, my god, what are you doing?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chàng tên gì?
what's yöur name?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tên gì? - rodney.
- and what's your name?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh tên gì, anh bạn?
what's your name, man? frank.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái gì ở đây không có ở đâu khác.
what is here is nowhere else.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em ở đâu thế? cô làm gì ở đây?
you don't make this more interesting, i will.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tên-bạn! - "tên-bạn"?
you-name!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています