検索ワード: bạn tôi cô ấy không vui (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn tôi cô ấy không vui

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn biết cô ấy không

英語

do you know her

最終更新: 2014-04-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có yêu cô ấy không

英語

do you love her

最終更新: 2014-04-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bạn có biết cô ấy không?

英語

-you know her?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy không bị.

英語

she wasn't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có nhìn thấy cô ấy không?

英語

medium full shot

最終更新: 2023-10-22
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cô ấy không nói.

英語

- she didn't say.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cô ấy không thể?

英語

she can't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy không thích

英語

she doesn't like it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy không phiền.

英語

she don't mind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn gái của tôi, cô ấy...

英語

my girlfriend, she's...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi không biết. cô ấy không nói.

英語

— i don't know, she wouldn't tell me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy không chịu gặp tôi

英語

she won't see me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn tôi làm đầu cho cô ấy.

英語

a friend was doing her hair.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cô ấy không nghe thấy tôi.

英語

- stop it, she can't hear me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy không thuộc về tôi

英語

she belongs to me

最終更新: 2021-06-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy không muốn tôi đi làm.

英語

she don't want me to go to work.

最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao cô ấy không nói với tôi?

英語

why didn't she ever tell me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy không còn là bạn gái tôi.

英語

she's not just my girlfriend anymore.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy không vui. tôi thấy xa cách... với cô ấy quá.

英語

she did not have a good time, i... feel so far away from her now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hãy tin tôi, cô ấy...

英語

believe me. she is.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,031,984,331 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK