検索ワード: bạn thích những thứ thật là khác tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn thích những thứ thật là khác tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi thích làm những thứ khác lạ.

英語

for me, i want to do something different.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những thứ đó thật là đẹp.

英語

it was beautiful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các bạn sẽ ko thích ăn những thứ này đâu.

英語

you don't want to eat those.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bỏ những thứ khác.

英語

forget the rest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn những thứ khác!

英語

and the rest?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những thứ này thật đẹp.

英語

these are nice things.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thích những thứ ...riêng tư hơn.

英語

i like things that are a little more... intimate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thích tới đó vào những tối thứ sáu.

英語

i love to go there on a friday night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, con không thích những thứ này.

英語

no. i don't like that, mommy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có, những thứ này thật đẹp tôi sẽ lấy chúng

英語

yeah, these are wonderful. i'll take these.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi đây. - ...những thứ khác.

英語

...other affairs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không.cô thích cách tôi làm những thứ đó chứ

英語

no. you like the way i do things.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bọn tôi đều muốn những thứ khác nhau.

英語

we wanted different things.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn nghĩ những gì tôi nói là thật sao

英語

you teach me naughty

最終更新: 2022-04-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố cho tôi học những thứ khác nhưng tôi chẳng thích.

英語

and my father tried to introduce me to other things, but there was nothing else for me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyện gì nếu tôi nói những thứ khác?

英語

what if i say something else?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những thứ cậu thích.

英語

- a lot of things that you like.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể tôi không muốn lãng phí đời mình để giải thích những thứ ngu ngốc với người khác.

英語

maybe i don't want to spend the rest of my fuckin' life explaining' shit to people.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những bạn trai tôi thích.

英語

boys that i liked.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có phải anh đã gọi cho bạn bè tôi và hỏi họ về những thứ tôi thích?

英語

did you call my friends and ask them what i like?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,795,136,491 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK