検索ワード: bạn thường thức dậy lúc mấy giờ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn thường thức dậy lúc mấy giờ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn thức dậy lúc mấy giờ

英語

what time do you get up

最終更新: 2018-06-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn thường ăn sáng lúc mấy giờ

英語

i usually get up at 6 o'clock

最終更新: 2022-08-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn thường đi ngủ lúc mấy giờ?

英語

what time do you usually go to bed?

最終更新: 2024-05-01
使用頻度: 6
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con thức dậy lúc mấy giờ

英語

are you

最終更新: 2023-06-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thường thức dậy vào lúc 8 giờ sáng

英語

i usually wake up at 8 a.m.

最終更新: 2022-12-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thường thức dậy giờ nào?

英語

what time does he wake up?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thường thức dậy lúc 6h sâng

英語

i usually wake up at 6: 00. và đi ngủ lúc 11h

最終更新: 2022-10-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thường thức dậy lúc 08:00.

英語

i usually get up at eight o'clock.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thường thức dậy vào 6 giờ sáng

英語

i usually wake up at 6 in the morning

最終更新: 2024-06-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn ăn trưa lúc mấy giờ

英語

what time do you have lunch

最終更新: 2022-04-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

my thường thức dậy trong 6 giờ sáng

英語

tôi thường thức dậy vào 6 giờ sáng

最終更新: 2022-10-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đi học lúc mấy giờ ?

英語

what time do you go to the school ?

最終更新: 2019-10-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm qua mary dậy lúc mấy giờ

英語

what time did mary wake up yesterday?

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố bạn đi làm lúc mấy giờ .

英語

what time does your father go to w

最終更新: 2021-01-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lúc mấy giờ?

英語

- what was the time ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chủ nhật bạn rảnh vào lúc mấy giờ

英語

what time are you free at night

最終更新: 2021-06-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ở nước bạn, tan ca lúc mấy giờ

英語

are you out of work?

最終更新: 2023-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối qua bạn đi ngủ lúc mấy giờ ?

英語

what time did you sleep last night ?

最終更新: 2023-09-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi thức dậy lúc 5 giờ sáng.

英語

we get up at 5:00

最終更新: 2023-06-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày mai bạn đến trường lúc mấy giờ?

英語

what time do you go to school?

最終更新: 2023-10-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,037,721,931 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK