検索ワード: bạn thường xem tv vào lúc nào (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn thường xem tv vào lúc nào

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn phải bảo bill xem tv của bạn

英語

you ought to have bill look at your tv

最終更新: 2012-12-03
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các bạn xem tv của chúng tôi.

英語

that's what you're telling me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trong lúc đó thì để tôi xem tv đi.

英語

in the meanwhile let me watch the tv!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vui vẻ? không phải lúc nào ta cũng xem tv.

英語

getting a clear picture on channel two is not my idea of whoopee.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chữ thường "e," "n," "v," dấu cách,

英語

lower case "e," "n," "v," space,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

anh m#7903; ra xem n#224;o.

英語

thanks for your cooperation, please open it ok thank you

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- v#224;o #273;#243; xem.

英語

it seems impossible... to get rich? with so little money!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

coi n#224;o!

英語

come on!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

人による翻訳を得て
8,042,801,931 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK