検索ワード: bạn thấy tôi có dễ thương không (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn thấy tôi có dễ thương không

英語

do you see if i'm cute

最終更新: 2024-02-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy tôi có dễ thương không?

英語

so, i'm sympathetic, am i?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn thấy tôi có xinh không

英語

what do you think of mebạn thấy

最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cổ có dễ thương không?

英語

isn't she nice?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cổ có dễ thương không?

英語

- was she nice?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- dễ thương không

英語

- nice...funbags?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có dễ thương khôn

英語

do you see if i'm cute

最終更新: 2023-05-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dễ thương không?

英語

isn't he cute? he looks just like you. but happy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn thấy tôi đẹp trai không?

英語

do you find me handsome?

最終更新: 2023-06-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-có anh chàng nào dễ thương không?

英語

now, what are the kids like?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thấy tôi có ngạc nhiên không?

英語

surprised to see me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- dễ thương không thể chịu nổi.

英語

(all laughing)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dễ thương không thể đong đếm được.

英語

"immeasurable cuteness"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bố à, có phải con cực kỳ dễ thương không?

英語

dad, am i cute as a bug's ear?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có, dễ thương lắm.

英語

- yes, it's nice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dễ thương không, johnny-johnny.

英語

too cute, johnny-johnny.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thấy tôi có khuyết điểm gì không?

英語

what fault do you find with me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh thấy tôi có giống một sĩ quan không?

英語

you'll understand what i mean.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ không đấm cô ấy vì cô ấy rất dễ thương không.

英語

i'm not going to punch her in the head. she's really sweet. no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con trai thứ 3, andre, dễ thương không?

英語

this is son number three, andre. isn't he cute?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,799,786,156 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK