プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn thật dễ thương
how cute you are
最終更新: 2019-12-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
wow bạn thật dễ thương
send more pics
最終更新: 2021-06-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
các bạn thật dễ thương.
you're so sweet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật dễ thương
that's adorable. tell you what.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật dễ thương.
how sweet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật dễ thương!
this is lovely!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thật dễ thương.
- that's sweet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thật dễ thương!
- we're not sure why that turkey is... - here it is in slow-mo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ thật dễ thương
and of course i'm single
最終更新: 2021-04-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh thật dễ thương.
you are so cute.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ah, thật dễ thương.
ah, that's so cute.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bà thật dễ thương.
- you're a darling.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có biết?? bạn thật dễ thương
hi
最終更新: 2019-12-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
con bé thật dễ thương
she is so cute.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy thật dễ thương.
he is adorable.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giọng nói của bạn thật dễ thương
your voice is so cute
最終更新: 2024-08-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh ấy thật dễ thương.
- alan. - he's the sweetest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cám ơn, thật dễ thương.
thanks, that's sweet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Điều đó nghe thật dễ thương
that sounds lovely
最終更新: 2013-08-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng mày thật dễ thương.
he's a cute little guy, aren't ya?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: