プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thật là đáng yêu
it's adorable.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thật là đáng yêu.
ha! so cute
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn thật đáng yêu!
you are so lovely!
最終更新: 2014-04-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhìn bạn thật đáng yêu
look at you is sexy
最終更新: 2022-11-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật đáng yêu
goodnight honey
最終更新: 2016-02-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật đáng yêu.
how adorable.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chó của bạn thật đáng yêu
i find you interesting
最終更新: 2023-10-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thật đáng yêu.
- oh, it's lovely.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn thật xứng đáng
you really deserved it
最終更新: 2012-12-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh thật đáng yêu.
you are cute.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- em thật đáng yêu.
-you"re a nice lady.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- oh! thật đáng yêu.
lovely.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con bé thật đáng yêu.
she's so cute.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật đáng yêu làm sao!
isn't he cute?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô ấy thật đáng yêu.
she's lovely.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cậu ấy thật đáng yêu!
- he's adorable.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"cuộc sống thật đáng yêu."
"life is sweet".
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
buổi sáng em thật đáng yêu.
you're lovely in the morning.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúa ơi, anh thật đáng yêu.
god, you're so beautiful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cậu thật đáng yêu quá cơ.
- you're so cute.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: