検索ワード: bạn thật sự không nhớ tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn thật sự không nhớ tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chắc bạn không nhớ tôi

英語

you probably don't remember me

最終更新: 2021-08-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật sự không nhớ nổi.

英語

i can't remember.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật sự không

英語

- not really.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật sự không.

英語

i didn't bloody think so.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao bạn không nhớ tôi

英語

why do you remember me?

最終更新: 2023-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

oh,anh thật sự không nhớ

英語

oh, i do remember.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh thật sự không nhớ em?

英語

you really don't remember me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ không nhớ tôi.

英語

- they don't miss me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn thực sự không nhớ cô ấy?

英語

you really don't remember her?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không nhớ tôi à?

英語

- don't you remember me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật sự không sao cả

英語

it doesn't really matter

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh thật sự không biết.

英語

i couldn't tell you why it mattered.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không nhớ tôi sao?

英語

you don't remember me, do you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tôi thật sự không chắc...

英語

you gotta be kidding.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ông không nhớ tôi sao?

英語

- you don't remember me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thật sự không biết bạn muốn gì ở tôi

英語

i really don't know what do you want from me

最終更新: 2015-04-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn thật sự muốn xoá% 1 mục này không?

英語

do you really want to empty the trash? all items will be deleted.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi thật sự không làm được.

英語

- i really can't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh thực sự không nhớ à?

英語

- you really don't remember?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể không nhớ tôi, nhưng tôi nhớ bạn

英語

how to make a woman happy. food :;

最終更新: 2019-01-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,856,863 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK