検索ワード: bạn thật tốt bụng và đáng yêu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn thật tốt bụng và đáng yêu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn thật đáng yêu!

英語

you are so lovely!

最終更新: 2014-04-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhìn bạn thật đáng yêu

英語

look at you is sexy

最終更新: 2022-11-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chó của bạn thật đáng yêu

英語

i find you interesting

最終更新: 2023-10-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật đáng yêu

英語

goodnight honey

最終更新: 2016-02-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật tốt bụng.

英語

really nice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật đáng yêu!

英語

it was adorable.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thật đáng yêu.

英語

- oh, it's lovely.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh thật tốt bụng

英語

you are such a good person.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh thật tốt bụng.

英語

really? you're so generous!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh thật tốt bụng!

英語

sorry. you are very kind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"anh thật tốt bụng.

英語

"you're very kind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- anh thật tốt bụng!

英語

thank you, that's very sweet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người thật tốt bụng.

英語

you are very sweet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ... thật là tốt bụng.

英語

that is... very gracious of them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ông thật là tốt bụng.

英語

you are the man, hop.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh thật tốt bụng cám ơn.

英語

you've been very kind. thank you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh thật là tốt bụng, jim.

英語

now this is mighty kind of you, jim.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh thật tốt bụng khi nghĩ vậy.

英語

that's very kind of you to think of that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- các anh đồng tính thật tốt bụng

英語

- man, you gays smell good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đáng yêu thật

英語

it's adorable.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,025,450,474 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK