プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn thật xinh đẹp
your niece so pretty
最終更新: 2022-11-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn thật đẹp
you're beautiful
最終更新: 2018-06-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật xinh đẹp.
this is beautiful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn trông thật xinh đẹp
what are you doing
最終更新: 2022-12-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn rất xinh đẹp
i can only speak vietnamese
最終更新: 2022-07-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu thật xinh đẹp.
gosh, you're gorgeous.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xinh đẹp.
beautiful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
- cô ta thật xinh đẹp
- she's beautiful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- xinh đẹp.
- pretty.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô thật sự rất xinh đẹp.
you're just so damn beautiful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô thật rực rỡ, xinh đẹp.
you're radiant. beautiful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúa ơi em thật xinh đẹp.
- god, you're beautiful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chị thật xinh.
you're pretty.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
những cây kia thật xinh đẹp
what beautiful trees those are
最終更新: 2014-08-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật là một cô dâu xinh đẹp.
what a delicious bride.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con bé thật quá xinh đẹp mà!
she's just gorgeous!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con thật xinh đẹp, báu vật à!
weren't you, my beautiful, beautiful darling?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
carlotta xinh đẹp.
the beautiful carlotta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bác sĩ muller, cô thật xinh đẹp.
dr. muller, you are so beautiful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô ta thật xinh.
- this girl was nice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: