プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn trông trẻ hơn tuổi
you look younger than your age
最終更新: 2023-08-28
使用頻度: 1
品質:
bạn trông rất trẻ cho 32
can you ask me?
最終更新: 2020-03-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
trông bạn rất trẻ.
you look very young.
最終更新: 2010-05-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bạn trông rất xinh.
- you look great.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn trông rất bảnh bao
you look swell
最終更新: 2010-11-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
trông rất...
it's...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ồ, bạn trông rất hạnh phúc.
oh, you looked so happy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hắn trông rất...
he seemed... kind, gentle.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"các bạn trông rất văn minh!"
"boy! you boys sure look civilized!"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- trông rất đẹp.
- that looks nice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nghĩ bạn rất trẻ
you're really funny
最終更新: 2021-05-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô trông rất đẹp.
you are so nice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em trông... rất xinh.
you look... beautiful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- trông rất tuyệt.
- it looks fantastic. yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- trông rất tự do!
- it's so freeing!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- trông rất đẹp. - phải...
- you look great.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ta trông rất nhật!
she looks very japanese!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-cô trông rất tuyệt.
yes, you look great.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-còn cô trông rất đẹp!
- and you look beautiful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chàng ta trông rất bảnh.
he was very good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: