検索ワード: bạn vẫn còn đi làm chứ? (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn vẫn còn đi làm chứ?

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cậu vẫn còn muốn làm chứ?

英語

do you still want to do this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

haha, bạn còn đi học chứ ?

英語

no, i have graduated.

最終更新: 2022-06-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn vẫn còn chơi gôn chứ

英語

do you still play golf

最終更新: 2013-04-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh vẫn còn làm cảnh sát chứ?

英語

are you still with the police department?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn vẫn tốt chứ?

英語

are you ok

最終更新: 2019-03-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn còn thức chứ

英語

are you awake

最終更新: 2020-12-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn vẫn còn đi học chứ hay đã đi làm rồi

英語

i want to make friends with you

最終更新: 2021-06-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

adn vẫn còn tốt chứ?

英語

the dna's still good?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vẫn còn thích chứ?

英語

- you still like it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh vẫn còn chảy máu chứ?

英語

are you still bleeding?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh vẫn còn mơ chứ, cobb?

英語

do you still dream, mr. cobb?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cháu vẫn còn thấy rõ chứ?

英語

- can you still see straight?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vẫn còn cho thuê chứ.

英語

is it still for rent?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta vẫn còn tham gia chứ?

英語

is he still involved?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh vẫn còn đó chứ, mulder?

英語

are you there, mulder?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bà ta vẫn còn ở đó chứ ?

英語

she's still in africa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố vẫn còn chiếc plymauth chứ?

英語

- do you still have the plymouth?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cisco, cậu vẫn còn ở đó chứ?

英語

cisco, are you still there?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vẫn còn chỗ cho một người chứ?

英語

- still got room for one more?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta vẫn còn bo callahan chứ?

英語

we still have bo callahan?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,777,750,442 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK