検索ワード: bạn vẫn sẽ bận như thế vào ngày mai (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn vẫn sẽ bận như thế vào ngày mai

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

có vẻ như bạn sẽ bận rộn ngày mai

英語

looks like you're busy today

最終更新: 2021-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sẽ vẫn ghi như thế.

英語

it's gonna stay that way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và em sẽ vẫn như thế thôi.

英語

you will always be immature and irresponsible.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"tôi cũng bận cả ngày mai."

英語

"i'm also really busy tomorrow."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

vẫn bận.

英語

- still busy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày mai thời tiết sẽ như thế nào đây nhỉ?

英語

what~ will the weather~ be tomorrow~?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

...sẽ vẫn mọc sáng mai.

英語

...is going to rise tomorrow morning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày mai sẽ là một ngày bận rộn.

英語

tomorrow's going to be a busy day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bởi vì sáng mai họ sẽ vô cùng bận rộn đó.

英語

they're gonna be real busy in the morning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, tối mai anh bận rồi.

英語

no, i think i'm busy tomorrow night. i'm busy tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

v-v-vài ng-ngày

英語

f-f-few d-days.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- v#226;ng.

英語

- yes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,906,581 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK