人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
có vẻ như bạn sẽ bận rộn ngày mai
looks like you're busy today
最終更新: 2021-10-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó sẽ vẫn ghi như thế.
it's gonna stay that way.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
và em sẽ vẫn như thế thôi.
you will always be immature and irresponsible.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"tôi cũng bận cả ngày mai."
"i'm also really busy tomorrow."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
nó vẫn bận.
- still busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngày mai thời tiết sẽ như thế nào đây nhỉ?
what~ will the weather~ be tomorrow~?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
...sẽ vẫn mọc sáng mai.
...is going to rise tomorrow morning.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngày mai sẽ là một ngày bận rộn.
tomorrow's going to be a busy day.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bởi vì sáng mai họ sẽ vô cùng bận rộn đó.
they're gonna be real busy in the morning.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, tối mai anh bận rồi.
no, i think i'm busy tomorrow night. i'm busy tomorrow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
v-v-vài ng-ngày
f-f-few d-days.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- v#226;ng.
- yes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照: