プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn về nhà cẩn thận nhé, nhớ rửa tay
最終更新: 2024-02-28
使用頻度: 1
品質:
bạn về nhà cẩn thận nhé,
go home carefully and wash your hands.
最終更新: 2023-10-09
使用頻度: 2
品質:
bạn lái xe về cẩn thận nhé
are you home?
最終更新: 2023-04-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
về cẩn thận nhé.
remember, they got you once already and you got in a lot of trouble.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em lái xe về nhà cẩn thận nhé
最終更新: 2023-11-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bạn cẩn thận nhé!
- just be careful!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đi cẩn thận nhé
don't worry about it
最終更新: 2022-06-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
các bạn cẩn thận nhé.
y'all take care of yourselves.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cẩn thận nhé
take care.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
参照:
cẩn thận nhé.
be safe.
最終更新: 2024-03-10
使用頻度: 3
品質:
参照:
cẩn thận nhé !
watch it here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cẩn thận nhé.
- watch out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cẩn thận nhé, mình.
take car, me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh cẩn thận nhé.
you stay safe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cứ cẩn thận nhé?
just be careful, all right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh cẩn thận nhé.
- well, you'll be careful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
'cẩn thận nhé, dj.'
be careful, dj.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhớ phải cẩn thận nhé?
just be careful, all right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-cẩn thận..nhớ cẩn thận !
- please, please take care.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh sẽ nhớ em lắm, nhớ cẩn thận nhé.
i'll miss you, big guy, so take good care.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: